Nhiều người nghĩ USD, bảng Anh... là những đồng tiền giá trị nhất thế giới nhưng trên thực tế, danh hiệu này không thuộc về 2 loại tiền tệ trên.

Khám phá mười loại tiền tệ mạnh nhất thế giới, thứ hạng của chúng và các yếu tố kinh tế góp phần tạo nên sức mạnh của chúng

Liên Hợp Quốc chính thức công nhận 180 loại tiền tệ trên toàn thế giới là tiền tệ hợp pháp. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và sử dụng rộng rãi không thực sự tương đương với giá trị hoặc sức mạnh mà một loại tiền tệ quy định. Khái niệm sức mạnh tiền tệ xoay quanh sức mua của đồng tiền khi trao đổi lấy hàng hóa, dịch vụ hoặc các loại tiền tệ khác.

Forbes sẽ tập trung vào mười loại tiền tệ mạnh nhất thế giới, tiết lộ các yếu tố góp phần tạo nên sự nổi bật của chúng.

Tiền tệ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ là USD. Đây là loại tiền tệ được giao dịch rộng rãi nhất trên toàn cầu và giữ vị trí là tiền tệ dự trữ chính. Mặc dù phổ biến nhưng nó vẫn đứng thứ 10 trong số các loại tiền tệ mạnh nhất thế giới.

Đồng Euro (EUR) là tiền tệ chính thức của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, bao gồm 19 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu. Đây là loại tiền dự trữ lớn thứ hai và là loại tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên toàn thế giới.

Franc Thụy Sĩ (CHF) đóng vai trò là tiền tệ của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Được biết đến với sự ổn định của nền kinh tế, Thụy Sĩ là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới.

Đồng tiền chính thức của Quần đảo Cayman là Đô la Quần đảo Cayman (KYD). Mặc dù đứng thứ 7 trong số các loại tiền tệ mạnh nhất nhưng giá trị của nó lại cao thứ 5 trên toàn cầu. Vốn sử dụng Đô la Jamaica, Quần đảo Cayman đã sử dụng đồng tiền riêng của họ vào năm 1972.

Bảng Gibraltar (GIP) là tiền tệ của Gibraltar, được neo theo mệnh giá với đồng bảng Anh (GBP). Là lãnh thổ hải ngoại của Anh, Gibraltar phụ thuộc vào các lĩnh vực như du lịch và trò chơi điện tử. GIP giữ vị trí thứ 6 trong số các loại tiền tệ mạnh nhất.

Vương quốc Anh sử dụng Bảng Anh (GBP), đồng tiền này cũng được sử dụng khá rộng rãi ở các quốc gia và vùng lãnh thổ khác. Là loại tiền tệ mạnh thứ 5 thế giới, nó giữ một vị trí quan trọng trong tài chính toàn cầu. Vị thế của London là một trung tâm tài chính và các hoạt động thương mại rộng khắp của Anh góp phần tạo nên sức mạnh của đồng bảng Anh.

Dinar Jordan (JOD) đã từng là tiền tệ của Jordan kể từ khi nó thay thế đồng bảng Palestine vào năm 1950. Tỷ giá hối đoái cố định và nền kinh tế đa dạng của Jordan đã góp phần nâng cao giá trị đồng tiền của nước này, xếp nước này là đồng tiền mạnh thứ 4 trên toàn cầu.

Rial Oman (OMR) là tiền tệ của Oman và được giới thiệu sau khi nước này ngừng sử dụng Rupee Ấn Độ làm tiền tệ chính thức. Là một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ đáng kể, nền kinh tế Oman phụ thuộc rất nhiều vào lĩnh vực dầu mỏ. Đồng Rial của Oman được gắn với đồng đô la Mỹ, là loại tiền tệ có giá trị thứ ba trên thế giới.

Dinar Bahrain (BHD) đóng vai trò là tiền tệ của Bahrain, một quốc đảo ở Vịnh Ả Rập phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ. Với cộng đồng người nước ngoài mạnh mẽ, bao gồm một số lượng đáng kể người Ấn Độ, BHD giữ vị trí là loại tiền tệ mạnh thứ hai trên toàn cầu.

Đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới là Dinar Kuwait (KWD). Kể từ khi được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1960, đồng dinar Kuwait đã liên tục được xếp hạng là loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới. Sự ổn định kinh tế của Kuwait, được thúc đẩy bởi trữ lượng dầu mỏ và hệ thống miễn thuế, góp phần làm tăng nhu cầu về đồng tiền của nước này. Trong số những người nước ngoài Ấn Độ, tỷ giá hối đoái INR sang KWD đặc biệt phổ biến.

Nguồn: [Link nguồn]Nguồn: [Link nguồn]

Tờ tiền này hiện nay vẫn đang có giá trị lưu hành song ít khi thấy trong các giao dịch hàng ngày.

Theo HUY NGUYỄN (Theo Forbes) ([Tên nguồn])

TOP 10 loại tiền tệ có giá trị thấp nhất thế giới hiện nay

*Dữ liệu dựa trên thị trường chứng khoán quốc tế hiện tại tính đến ngày 16 tháng 5 năm 2024, tỷ giá được cập nhật ngày 12 tháng 9 năm 2024*

Việt Nam cũng nằm trong nhóm có giá trị đồng tiền thấp

Iranian Rial hiện là đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới. 1000 Rial đổi được 586 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Những bất ổn về chính trị và chiến tranh diễn ra trong thời gian dài khiến kinh tế không được phục hồi, gây ảnh hưởng xấu đến giá trị đồng tiền.

Đồng Việt Nam là đồng tiền chính thức của Việt Nam, có giá trị thấp thứ hai. Sự mất giá này có thể bắt nguồn từ việc Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi từ kinh tế tập trung sang kinh tế thị trường, dẫn đến việc giá trị đồng tiền có nhiều biến đổi do những thách thức và bất ổn.

Đồng tiền chính thức của Lào là Kip Lào (kí hiệu LAK). 1000 Kíp Lào có thể đổi được 1,116 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Đồng tiền của Lào được thành lập vào năm 1952, dần dần tăng giá theo thời gian nhờ vào sự tiến bộ và phát triển kinh tế của đất nước.

Đổng tiền của nước Lào có giá trị thấp - Nguồn ảnh: Regina G Beach

1000 SLL tương đương với 1,079 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024), đồng tiền của Sierra Leone phải đối mặt với nhiều thách thức bắt nguồn từ nghèo đói, tham nhũng và xung đột lịch sử. Những yếu tố này đã làm cho nền kinh tế của Sierra Leone ngày càng khó khăn hơn, ảnh hưởng giá trị đồng tiền.

Đồng tiền chính thức của Indonesia là Đồng Rupiah Indonesia (kí hiệu IDR). 1000 Rupiah đổi được 1,596 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Do nhiều yếu tố như dự trữ giảm, phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa, phụ thuộc vào đầu tư từ bên ngoài nên đồng tiền của Indonesia mất giá.

Với tỷ giá 1000 UZS đổi 1,944 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024), đồng Som Uzbekistan của Uzbekistan cũng là một đồng tiền có giá trị thấp trên thế giới. Điều này phản ánh những thách thức mà kinh tế nước này phải đối mặt. Gần đây, đất nước này đã có những dấu hiệu phục hồi kinh tế.

Đồng Uzbekistani Som của Uzbekistan - Nguồn ảnh: Alamy

1000 GNF tương đương với 2,854 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024), đồng tiền chính thức của Guinea đã bị ảnh hưởng rất nhiều bởi tham nhũng và bất ổn chính trị. Guinea vẫn đang tiếp tục vật lộn với những thách thức kinh tế ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền.

1000 Guarani Paraguay (PYG) có giá trị bằng 3,191 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Đồng tiền của Paraguay đã bị ảnh hưởng bởi sự sụp đổ kinh tế, lạm phát, tham nhũng và nghèo đói, dẫn đến những thách thức trong việc duy trì giá trị của nó.

Đồng Shilling Uganda của Uganda có giá trị là 100 UGX bằng 6,636 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Đồng tiền này có lịch sử gặp nhiều thách thức kinh tế, bao gồm cả những khó khăn dưới thời cai trị của Idi Amin. Gần đây đã có những cải thiện giúp tăng giá trị của đồng tiền này, phản ánh những phát triển tích cực trong nền kinh tế đất nước.

Đồng tiền của Uganda - Nguồn ảnh: Central Banking

Với tỷ giá 1000 IQD đổi 18,000 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024), đồng tiền của Iraq có giá trị khá cao so với những đồng tiền khác trong top 10. Đồng tiền của nước này cũng đã phải đối mặt với lạm phát và bất ổn chính trị, ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới. Đừng quên theo dõi Tikop để không bỏ lỡ Kiến thức tài chính bổ ích nhé!

Theo Bestdiplomats, các loại tiền tệ mạnh nhất đã được kiểm tra, có tính đến số lượng tiền mặt nước ngoài thu được trên mỗi đô la Mỹ. Bảng xếp hạng đồng tiền giá trị nhất thế giới dựa trên thông tin từ Open Exchange, đơn vị cung cấp tỷ giá chuyển đổi.

Một dinar Kuwait trị giá 3,26 USD, trở thành đồng tiền giá trị cao nhất thế giới.

Kuwait là một quốc gia giàu có, chủ yếu là nước xuất khẩu dầu mỏ ra thế giới, nằm giữa Ả Rập Saudi và Iraq. Kuwait cũng là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.

Đồng dinar của Kuwait. (Ảnh: Getty)

Khả năng phục hồi và ổn định của đồng Dinar được củng cố nhờ Chính phủ Kuwait đã đưa ra các chính sách khuyến khích sự phát triển của khu vực tư nhân, đa dạng hóa nền kinh tế và giảm bớt sự phụ thuộc vào thu nhập từ dầu mỏ. Kuwait cũng có dự trữ ngoại hối lớn, cung cấp mạng lưới an toàn trước những cú sốc kinh tế bên ngoài và đảm bảo sự ổn định tỷ giá hối đoái của đồng dinar.

Đồng dinar Bahrain là loại tiền tệ có giá trị thứ hai trên thế giới, trị giá 2,65 USD cho mỗi dinar Bahrain. Tương tự như Kuwait, phần lớn thu nhập của Bahrain đến từ xuất khẩu dầu khí.

Mỗi đồng Rial Oman trị giá 2,60 USD. Oman nằm gần mũi bán đảo Ả Rập, giữa Yemen và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Oman là nước xuất khẩu khí đốt và dầu mỏ lớn, giống như các nước láng giềng giàu có khác.

Đồng dinar Jordan bằng 1,41 USD. Jordan là một quốc gia Trung Đông phần lớn không giáp biển. Tỷ giá của đồng tiền Dinar Jordan duy trì được ổn định trong suốt 2 thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XXI, điều này đã trở thành yếu tố thu hút các khoản đầu tư của Mỹ cho Jordan.

Một bảng Anh trị giá 1,28 USD. Theo Ngân hàng Thế giới, Anh đứng thứ 6 trong số tất cả các quốc gia về GDP. Đây cũng là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.

Một bảng Gibraltar trị giá 1,28 USD. Nằm ở điểm cực nam của Tây Ban Nha, Gibraltar giữ vị thế lãnh thổ chính thức của Anh.

Đồng tiền chính thức của Gibraltar, GIP, được phát hành bởi Chính phủ Gibraltar và được quản lý bởi Cơ quan tiền tệ Gibraltar.

Một đô la Quần đảo Cayman trị giá 1,20 đô la Mỹ. Nằm ở vùng biển Caribbean, Quần đảo Cayman là thuộc địa của Anh, đóng vai trò là trung tâm tài chính nước ngoài.

Một franc Thụy Sĩ trị giá 1,15 USD. Với sự ổn định chính trị của Thụy Sĩ, đồng franc Thụy Sĩ được coi là nơi trú ẩn an toàn và là đồng tiền hợp pháp chính thức của cả Thụy Sĩ và Liechtenstein.

Một euro trị giá 1,10 USD. Đây là đồng tiền chính thức của khu vực đồng tiền chung châu Âu, bao gồm 20 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.

Kể từ khi xuất hiện vào những năm 1700, đồng đô la Mỹ (USD) đã được chấp nhận là tiền hợp pháp ở Mỹ. Cho đến nay, đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên toàn thế giới.

Ngoài ra, đồng USD còn được sử dụng để định giá nhiều loại hàng hóa bao gồm đồng, vàng và dầu. Đây là loại tiền dự trữ lớn nhất thế giới, có nghĩa là các ngân hàng trung ương nắm giữ phần lớn số tiền này.

Theo BẰNG LĂNG (VTC News/Bestdiplomats)

Một dinar Kuwait trị giá 3,26 USD, trở thành đồng tiền giá trị cao nhất thế giới.

Kuwait là một quốc gia giàu có, chủ yếu là nước xuất khẩu dầu mỏ ra thế giới, nằm giữa Ả Rập Saudi và Iraq. Kuwait cũng là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.

Khả năng phục hồi và ổn định của đồng Dinar được củng cố nhờ Chính phủ Kuwait đã đưa ra các chính sách khuyến khích sự phát triển của khu vực tư nhân, đa dạng hóa nền kinh tế và giảm bớt sự phụ thuộc vào thu nhập từ dầu mỏ. Kuwait cũng có dự trữ ngoại hối lớn, cung cấp mạng lưới an toàn trước những cú sốc kinh tế bên ngoài và đảm bảo sự ổn định tỷ giá hối đoái của đồng dinar.

Đồng dinar Bahrain là loại tiền tệ có giá trị thứ hai trên thế giới, trị giá 2,65 USD cho mỗi dinar Bahrain. Tương tự như Kuwait, phần lớn thu nhập của Bahrain đến từ xuất khẩu dầu khí.

Mỗi đồng Rial Oman trị giá 2,60 USD. Oman nằm gần mũi bán đảo Ả Rập, giữa Yemen và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Oman là nước xuất khẩu khí đốt và dầu mỏ lớn, giống như các nước láng giềng giàu có khác.

Đồng dinar Jordan bằng 1,41 USD. Jordan là một quốc gia Trung Đông phần lớn không giáp biển. Tỷ giá của đồng tiền Dinar Jordan duy trì được ổn định trong suốt 2 thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XXI, điều này đã trở thành yếu tố thu hút các khoản đầu tư của Mỹ cho Jordan.

Một bảng Anh trị giá 1,28 USD. Theo Ngân hàng Thế giới, Anh đứng thứ 6 trong số tất cả các quốc gia về GDP. Đây cũng là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.

Một bảng Gibraltar trị giá 1,28 USD. Nằm ở điểm cực nam của Tây Ban Nha, Gibraltar giữ vị thế lãnh thổ chính thức của Anh.

Đồng tiền chính thức của Gibraltar, GIP, được phát hành bởi Chính phủ Gibraltar và được quản lý bởi Cơ quan tiền tệ Gibraltar.

Một đô la Quần đảo Cayman trị giá 1,20 đô la Mỹ. Nằm ở vùng biển Caribbean, Quần đảo Cayman là thuộc địa của Anh, đóng vai trò là trung tâm tài chính nước ngoài.

Một franc Thụy Sĩ trị giá 1,15 USD. Với sự ổn định chính trị của Thụy Sĩ, đồng franc Thụy Sĩ được coi là nơi trú ẩn an toàn và là đồng tiền hợp pháp chính thức của cả Thụy Sĩ và Liechtenstein.

Một euro trị giá 1,10 USD. Đây là đồng tiền chính thức của khu vực đồng tiền chung châu Âu, bao gồm 20 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.

Kể từ khi xuất hiện vào những năm 1700, đồng đô la Mỹ (USD) đã được chấp nhận là tiền hợp pháp ở Mỹ. Cho đến nay, đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên toàn thế giới.

Ngoài ra, đồng USD còn được sử dụng để định giá nhiều loại hàng hóa bao gồm đồng, vàng và dầu. Đây là loại tiền dự trữ lớn nhất thế giới, có nghĩa là các ngân hàng trung ương nắm giữ phần lớn số tiền này.