Chúng ta thường xuyên sử dụng điện thoại để giữ liên lạc và giao tiếp hằng ngày. Chính vì vậy, hãy cùng Luyện thi PRO học qua một vài từ và cụm từ thường được sử dụng khi giao tiếp qua điện thoại nhé.

run out of credit (hết tiền trong tài khoản)

Oh great. I ran out of my credit (Ồ tuyệt thật. Tài khoản tôi hết tiền rồi)

Tình huống 2: Đổi trả sản phẩm bị lỗi

Khách hàng: Hello, I bought this phone here last week, but it seems to be having some battery issues. It doesn't hold a charge for long.

(Chào bạn, tôi đã mua chiếc điện thoại này ở đây tuần trước, nhưng có vẻ như nó đang gặp vấn đề với pin. Nó không giữ điện lâu.)

Nhân viên: I'm sorry to hear that. Let me check the warranty policy for this model. Can I have your receipt and the phone to check the specifications?

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Để tôi kiểm tra chính sách bảo hành cho mẫu này. Bạn có thể cho tôi xem hóa đơn và điện thoại để kiểm tra thông số kỹ thuật không?)

Khách hàng: Here's the receipt and the phone. I really liked the features, but I'm disappointed about the battery life.

(Đây là hóa đơn và điện thoại. Tôi thực sự thích các tính năng, nhưng tôi thất vọng về thời lượng pin.)

Nhân viên: According to our warranty policy, we can offer an exchange or a refund for devices with issues within the first month. Would you prefer a new replacement or a refund?

(Theo chính sách bảo hành của chúng tôi, chúng tôi có thể cung cấp đổi trả hoặc hoàn tiền cho các thiết bị gặp sự cố trong tháng đầu tiên. Bạn muốn lựa chọn thay thế mới hay hoàn tiền?)

Khách hàng: I think I'd prefer a replacement. I still like the model and its features.

(Tôi nghĩ tôi sẽ chọn thay thế mới. Tôi vẫn thích mẫu và các tính năng của nó.)

Nhân viên: No problem. We'll process the exchange for a new phone of the same model. Let's test the battery life of the new device to ensure you're satisfied.

(Không vấn đề gì. Chúng tôi sẽ xử lý đổi trả cho một chiếc điện thoại mới cùng mẫu. Hãy kiểm tra thời lượng pin của thiết bị mới để đảm bảo bạn hài lòng.)

Khách hàng: Thank you for your support. I appreciate the quick service.

(Cảm ơn bạn đã hỗ trợ. Tôi đánh giá cao dịch vụ nhanh chóng.)

Bài viết này tổng hợp các mẫu câu, từ vựng và hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tăng cường hiệu quả trong các tương tác. Để phát triển thêm về khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là cho những ai mới bắt đầu, khóa học tiếng Anh giao tiếp Foundation tại ZIM Academy là lựa chọn lý tưởng, cung cấp nền tảng vững chắc và phương pháp học tập thực tế.

"Conversation Between Mobile Shopkeeper and Customer." Talk Now App - Blog, 11 Aug. 2022, talknowapp.net/conversation/conversation-between-mobile-shopkeeper-and-customer/.

"English Conversation: How to Buy a Mobile Phone." Pep Talk India, 19 Jan. 2017, www.peptalkindia.com/english-conversation-how-to-buy-a-mobile-phone/.

"Speak English Well & Fluently | Speak When Buying a Smartphone." English Speaking Course Online: Video and Audio Based Tutorials, 23 June 2023, englishspeakingcourse.com/shopping/english-speaking-while-buying-a-smartphone/.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại

Đọc thêm: Tiếng Anh Ngành Bán hàng (Sales) - Từ vựng và hội thoại mẫu.

get back to someone (gọi lại cho ai đó sau)

I'm quite busy today. I'll get back to you tomorrow (Hôm nay tôi khá bận. Mai tôi sẽ gọi lại cho bạn)

your phone is dead (điện thoại của bạn hết pin rồi)

Your phone is dead. Let's go to a convenience store and recharge it (Điện thoại của bạn hết pin rồi kìa. Hãy đến cửa hàng tiện lợi để sạc đi)

get off (ngừng nói chuyện điện thoại)

She seemed angry when she got off the phone (Cô ấy trông có vẻ tức giận sau khi nghe máy)

Hi, I'm calling about a problem I had with my washing machine (Xin chào tôi gọi đến vì tôi đã gặp một vấn đề với chiếc máy giặt của mình)

check your balance (kiểm tra số tiền trong tài khoản)

I forgot to check my balance! That's why I can't call you (Tôi đã quên kiểm tra tài khoản! Vì vậy mà tôi không gọi cho bạn được)

pick up (nhấc máy, trả lời điện thoại)

Tom, your phone is ringing loudly. Please pick it up! (Tom, điện thoại của anh đang đổ chuông rất lớn đó. Làm ơn trả lời cuộc gọi đó đi!)

I can't hear you clearly. Can you speak up a bit? (Tôi không nghe bạn rõ lắm. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?)

leave a message (để lại lời nhắn)

The number you are trying to dial is busy. Please leave a message after the beep sound (Số máy quý khách đang gọi hiện đang bận. Xin để lại lời nhắn sau tiếng bíp)

Học thêm các cụm từ tiếng Anh về giao tiếp trên điện thoại

Thời gian đăng: 20/09/2019 17:22

take a message (ghi lại lời nhắn)

Mr. Adam is not here right now, can I take a message? (Ông Adam hiện không có ở đây, tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?)

call back (đáp lại cuộc gọi của ai đó)

Hi, it's Kevin. I missed your call this morning so I want to call you back (Xin chào, là tôi Kevin đây. Sáng nay tôi lỡ mất cuộc gọi của bạn nên tôi muốn gọi lại)

I called up the school to find out the status of my application (Tôi gọi đến trường để kiểm tra tình trạng đơn đăng ký của mình)

Một số lưu ý riêng khi sử dụng điện thoại tại Nhật:

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội  Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Trong môi trường bán hàng và mua hàng, việc sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác là yếu tố quan trọng giúp tạo nên sự chuyên nghiệp và tăng khả năng thành công trong việc trao đổi mua bán. Dưới đây là một số tình huống cụ thể cùng với mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại dành cho nhân viên.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng điện thoại:

How can I assist you today? Are you looking for anything specific?

This model is currently one of our bestsellers due to its long battery life.

Would you like to proceed with the purchase? We also offer an extended warranty.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng mua điện thoại:

Could you tell me more about the camera features of this model?

Do you offer any discounts for first-time customers?

Can I test the phone before buying? I'm particularly interested in the camera quality.

Khách hàng: “Excuse me, I've heard a lot about the latest model's camera. Can you explain its features?”

Nhân viên: “Certainly! This model boasts a triple-lens camera system, offering wide, ultra-wide, and telephoto options.”

Khách hàng: “What's the price of this model? Are there any ongoing promotions?”

Nhân viên: “The price is $599. Currently, we have a 10% discount for members and an additional one-year warranty extension.”

Khách hàng: “Thank you for your help. I'm impressed with the camera features and the warranty policy. I'll take it.”

Nhân viên: “Great choice! I'll get the paperwork started for you. Let's also set up your new phone.”

hang up on somebody (cúp máy, kết thúc cuộc gọi khi chưa nói xong - thường là vì tức giận)

Why did you hang up on me last night? (Sao tối qua bạn lại cúp máy?)

the line is busy/engaged (máy bận, không có ai trả lời)

I'm sorry, I tried to call but the line was engaged (Tôi xin lỗi, tôi đã thử gọi nhưng máy bận)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại dành cho khách hàng

“Excuse me, I'm interested in buying a new phone. Can you help me with that?” (Xin lỗi, tôi quan tâm đến việc mua một chiếc điện thoại mới. Bạn có thể giúp tôi không?)

“Hello, I was wondering if you could show me the latest smartphone models you have?” (Chào bạn, tôi muốn biết liệu bạn có thể cho tôi xem những mẫu smartphone mới nhất mà bạn có không?)

“Could you tell me more about the camera features of this model?”(Bạn có thể cho tôi biết thêm về các tính năng camera của mẫu này không?)

“I'm looking for a phone with a strong battery life. Which models would you recommend?”(Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại có thời lượng pin mạnh mẽ. Bạn sẽ giới thiệu những mẫu nào?)

“What's the price of this model? Are there any ongoing promotions or discounts?”(Giá của mẫu này là bao nhiêu? Hiện có chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá nào không?)

“Do you offer any installment plans for this device?” (Bạn có cung cấp bất kỳ kế hoạch trả góp nào cho thiết bị này không?)

4. Kiểm tra chính sách bảo hành:

“Could you explain the warranty policy for this phone?” (Bạn có thể giải thích chính sách bảo hành cho chiếc điện thoại này không?)

“What does the warranty cover, and how long does it last?” (Bảo hành bao gồm những gì và kéo dài bao lâu?)

“May I test the phone before making a purchase?” (Tôi có thể thử điện thoại trước khi mua không?)

“Is it possible to return or exchange the phone if there are any issues?”(Có thể trả lại hoặc đổi điện thoại nếu có vấn đề gì không?)

“I've decided to go with this model. What are the next steps?” (Tôi đã quyết định chọn mẫu này. Bước tiếp theo là gì?)

“Can you help me with the setup and transferring data from my old phone?”(Bạn có thể giúp tôi thiết lập và chuyển dữ liệu từ điện thoại cũ của tôi không?)

“Thank you for your help. I appreciate your time and assistance.” (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tôi đánh giá cao thời gian và sự hỗ trợ của bạn.)

“That's all I need to know for now. Thank you for providing the information.” (Đó là tất cả những gì tôi cần biết bây giờ. Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.)