Tiếng Anh nhà hàng khách sạn hay những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở các địa điểm này được rất nhiều người quan tâm. Để giúp các bạn có thể sử dụng thành thạo các mẫu câu cơ bản khi ở nhà hàng – khách sạn, Wow English đã tổng hợp các mẫu câu dưới đây để các bạn tham khảo.

Mẫu câu tiếng Anh nhà hàng khách sạn dành cho nhân viên

Khi khách hàng mới bước vào nhà hàng – khách sạn, nhân viên nên sử dụng các mẫu câu chào hỏi mang tính lịch sự để tạo ra sự tôn trọng và thiện cảm với khách hàng.

Good morning, sir/madam: Chào buổi sáng ông/bà

Good afternoon, Mr/Mrs/Ms. May I help you?: Chào buổi chiều ông/bà/cô. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà/cô.

Good evening, sir/madam. Welcome to ……..: Chào buổi tối ông/bà. Chào mừng đến với …..

Good evening. My name is / I am ……………. I am your server today: Xin chào, tôi là ……. Tôi là người phục vị bạn hôm nay.

Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt trước chưa?

Have you booked a table?: Quý khách đã đặt bàn trước chưa?

How many people are in your party?: Quý khách đi mấy người?

I will show you to your table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi theo hướng này.

Have you booked a room?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?

May I see your reservation?: Tôi có thể xem thông tin đặt phòng của bạn không?

How long do you intend to stay?: Quý khách dự định ở trong bao ngày?

What kind/soft of room woud you like?: Quý khách muốn lựa chọn loại phòng nào?

Do you have any special requirements?: Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?

May I have your information, please?: Quý khách có thể cho tôi xin thông tin được không?

How many nights?: Bao nhiêu đêm ạ?

Here is your key. Room number is …… : Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng là …..

Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ

Do you need any help?: Quý khách có cần bất cứ sự giúp đỡ nào không?

May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng để gọi món chưa?

Can I take your order now?: Quý khách có thể gọi món chưa?

Can I get you some drink?: Quý khách có muốn dùng thêm đồ uống không ạ?

I am sorry. We are out of …….: Rất xin lỗi. Chúng tôi đã hết ……

Would you like to add anythings on your ……? Quý khách có muốn thêm gì vào …….. không?

How would you like your steak is? Rare, medium or well done?: Quý khách muốn độ chín của bò như nào ạ? Tái, chín vừa hay là chín hẳn ạ?

What would you like for appetizer/main dish/dessert?: Quý khách muốn dùng gì cho khai vị/món chính/tráng miệng ạ?

Let me repeat/confirm your order.: Tôi sẽ xác nhận lại yêu cầu của quý khách.

If you have any order of requirement, call me please! Nếu quý khách có bất kỳ order hay yêu cầu gì thì hãy gọi tôi.

Good morning! House keeping!: Xin chào buổi sáng! Dọn phòng đây ạ.

Would you like a newspaper / wake-up call? Quý khách có muốn đọc báo / dùng dịch vụ goij điện báo thức không ạ?

Breakfast / Lunch / Dinner is served between …….. and ……..: Bữa sáng / Trưa / Tối được phục vụ trong khoảng thời gian ……… và ……..

We have [services]. You can find the information in/on/at …….. Chúng tôi cung cấp [tên dịch vụ]. Quý khách có thể tìm thông tin ở ……..

If you need anything else, please let us know.: Nếu quý khách cần bất cứ điều gì, hãy nói cho chúng tôi.

Here is your coffee / breakfast / …. You’ve ordered: Đây là cà phê / bữa sáng / …. Mà quý khách vừa gọi đây ạ. (Dành cho các dịch vụ tại phòng)

Khi đặt bàn, đặt phòng nhà hàng khách sạn

I would like to reserve / book / make a reservation for a table / room for ….. people on ……: Tôi muốn được đặt bàn / phòng cho ….người vào ngày …..

Is it necessary for book ahead/in advanced: Tôi có cần đặt trước không?

Are there any free tables / rooms on ……..?: Các bạn có còn bàn / phòng trống nào vào ngày …. Không?

Do you have any discount for advanced booking / reservation? Các bạn có bất kỳ ưu đãi nào cho đặt trước không?

We want 2 tables / rooms for ….. adults and ….. children. Is that available? Chúng tôi muốn 2 bàn / phòng cho …….người lớn và …….trẻ em. Liệu điều đó có được không?

Do you have any vacancies tonight?: Các bạn có phòng trống nào tối nay không?

Is it possible to book a room / table for tonight? Tôi có thể đặt một phòng / bàn vào tối nay không?

We haven’t booked in advanced. Can you fit us in? Chúng tôi chưa đặt trước. Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi một phòng/bàn được không?

We have made a reservation.: Chúng tôi đã đặt trước

Here is my reservation: Đây là thông tin đặt phòng của tôi

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

Giao tiếp với khách hàng trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể bỏ qua các tình huống giao tiếp sau đây. Hãy cùng Hoteljob.vn tìm hiểu nhé!

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để thể hiện sự lịch sự và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nhân viên chỉ sử dụng các cách giao tiếp chào hỏi thông thường như Hi, Hello chắc chắn sẽ gây phản cảm và tạo khó chịu với khách hàng. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:

Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)

Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?

Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)

How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)

2. Đáp lại order của khách hàng

Khi khách hoàn thành việc chọn món, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:

Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)

I’ll get them right away, sir/madam < Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa bà>.

3. Khi từ chối nhu cầu của khách

Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách hàng không thể đáp ứng được do điều kiện của nhà hàng. Hãy lịch sự đáp lại như sau:

I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)

I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)

Trong một số trường hợp nhà hàng, khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng một cách lịch sự bởi các tình huống bất lợi như sau:

I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)

Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)

I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)

I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)

5. Phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng

Glad to be of service < Rất vui vì được phục vụ>.

6. Phản hồi khi khách hàng xin lỗi

That’s all right, sir/madam (Không sao đâu thưa ông/bà)

Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)

Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn, bạn hãy nói:

Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)

Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)

Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)

Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:

You too. Sir (Ông cũng vậy, thưa ông)

Same to you, madam (Bà cũng vậy, thưa bà)

Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:

We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách đã được nghỉ dưỡng trọn vẹn tại nhà hàng/khách sạn của chúng tôi)

Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi)

Áp dụng ngay nhé! Chúc các bạn thành công!!!

Hàng nghìn cơ hội việc làm nhà hàng đang đợi bạn tại Hoteljob.vn!

KHÓA HỌC TIẾNG ANH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp thông báo tuyển sinh khóa đào tạo khóa […]

Khi đáp lại yêu cầu của khách hàng

Certainly, sir/madam: Chắc chắn rồi thưa ông / bà

I’ll get them right away: Tôi sẽ mang đến cho quý khách ngay đây ạ.

Please wait for moment: Quý khách hãy đợi một chút ạ.